Dự đoán xổ số Rồng Bạch Kim toàn diện chính xác cao - 88%
1. Xổ số Miền Bắc ngày 26/04 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57620 | 0 | 2 |
G1 | 82135 | 1 | 0, 2, 8, 9 |
G2 | 88910 47085 | 2 | 0 |
G3 | 31718 65482 84174 | 3 | 0, 5, 7 |
4 | 9 | ||
G4 | 6912 2359 7064 9067 | 5 | 1, 7, 9 |
G5 | 0230 3557 4878 | 6 | 0, 4, 7 |
7 | 4,7,7,7,8,9 | ||
G6 | 551 477 460 | 8 | 2, 5 |
G7 | 19 93 77 37 | 9 | 2, 2, 3 |
Mã ĐB: 1 4 6 10 11 12 16 19 (LE) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 25/04 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36594 | 0 | 0, 3, 8 |
G1 | 90713 | 1 | 3 |
G2 | 48830 35403 | 2 | 2, 3 |
G3 | 24376 63350 49922 | 3 | 0, 0, 6 |
4 | |||
G4 | 0777 9136 6698 2988 | 5 | 0, 7 |
G5 | 7581 7323 4178 | 6 | 0, 2, 2, 4, 5 |
7 | 1, 6, 7, 7, 8 | ||
G6 | 095 465 777 | 8 | 1, 8 |
G7 | 08 62 71 60 | 9 | 0, 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 7 8 11 12 17 18 20 (LD) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 24/04 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69952 | 0 | 1 |
G1 | 12165 | 1 | 0 |
G2 | 74557 28269 | 2 | 2, 4, 6, 8 |
G3 | 17544 31458 29961 | 3 | |
4 | 1, 4, 7 | ||
G4 | 6441 9828 9610 1054 | 5 | 0,2,3,4,4,7,8 |
G5 | 3082 9422 4364 | 6 | 0,0,1,4,5,7,9 |
7 | |||
G6 | 382 567 101 | 8 | 2, 2, 2 |
G7 | 82 60 50 47 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 12 13 14 18 (LC) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 23/04 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12681 | 0 | 1, 6, 7, 8 |
G1 | 26928 | 1 | 5, 6, 6, 7, 8 |
G2 | 84568 79326 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 60597 77441 98277 | 3 | 3, 8 |
4 | 1 | ||
G4 | 5890 9394 6338 8901 | 5 | 2 |
G5 | 4916 9771 1007 | 6 | 6, 8 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 815 466 192 | 8 | 1 |
G7 | 33 16 08 17 | 9 | 0,1,2,2,4,7 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 9 10 14 16 (LB) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 22/04 (Thứ Hai)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15525 | 0 | 0, 6, 8 |
G1 | 29914 | 1 | 4 |
G2 | 83400 68369 | 2 | 1, 2, 3, 5 |
G3 | 96522 74106 84523 | 3 | 1, 6, 7 |
4 | 3 | ||
G4 | 7662 3493 5151 9395 | 5 | 1, 3, 6 |
G5 | 6856 6643 1321 | 6 | 2, 3, 9, 9 |
7 | 9 | ||
G6 | 369 495 636 | 8 | 2, 4, 5 |
G7 | 82 93 79 37 | 9 | 3, 3, 5, 5 |
Mã ĐB: 6 9 10 12 13 14 17 20 (LA) XSMB 300 ngày |
6. XSMB ngày 21/04 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19980 | 0 | 3, 9 |
G1 | 85986 | 1 | 1, 5 |
G2 | 47577 69280 | 2 | 2, 5, 6 |
G3 | 98092 25825 81059 | 3 | 0, 2, 6, 9 |
4 | 3 | ||
G4 | 5543 1384 6975 5836 | 5 | 9, 9 |
G5 | 2326 4322 0703 | 6 | 2 |
7 | 0, 1, 5, 7 | ||
G6 | 191 392 571 | 8 | 0, 0, 4, 6 |
G7 | 11 59 91 39 | 9 | 1, 1, 2, 2 |
Mã ĐB: 1 2 9 12 16 18 19 20 (KZ) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 20/04 (Thứ Bảy)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29379 | 0 | 5 |
G1 | 29822 | 1 | 7 |
G2 | 24933 27395 | 2 | 0, 2, 2, 9 |
G3 | 63254 65829 39579 | 3 | 3, 3 |
4 | 8 | ||
G4 | 9186 1763 9385 1320 | 5 | 1, 4, 7 |
G5 | 5451 3289 0892 | 6 | 0, 3, 3 |
7 | 9, 9 | ||
G6 | 899 689 390 | 8 | 5, 6, 9, 9 |
G7 | 05 60 99 33 | 9 | 0,0,2,5,9,9 |
Mã ĐB: 3 4 5 7 8 9 14 17 (KY) XSMB 20 ngày |
8. XSMB ngày 19/04 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 26592 | 0 | 6 |
G1 | 38838 | 1 | 0, 4, 6, 9, 9 |
G2 | 43774 91819 | 2 | 2, 3, 4, 6 |
G3 | 08758 63771 15724 | 3 | 2, 8 |
4 | 3, 5, 9 | ||
G4 | 1370 7010 5792 5856 | 5 | 6, 7, 7, 8, 9 |
G5 | 9957 5245 8757 | 6 | |
7 | 0, 1, 1, 4 | ||
G6 | 222 106 949 | 8 | 5 |
G7 | 71 26 85 23 | 9 | 2, 2 |
Mã ĐB: 2 4 6 8 9 12 16 19 (KX) XSMB 40 ngày |
9. XSMB ngày 18/04 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62904 | 0 | 4, 5, 9 |
G1 | 16351 | 1 | 5, 6 |
G2 | 92109 84405 | 2 | 6 |
G3 | 50215 82326 54744 | 3 | 6, 7 |
4 | 1, 3, 4, 6, 6 | ||
G4 | 7880 3573 0916 9336 | 5 | 1, 2, 4, 7 |
G5 | 9443 9241 5284 | 6 | 1, 9 |
7 | 3, 7 | ||
G6 | 591 346 154 | 8 | 0, 4 |
G7 | 69 52 95 37 | 9 | 1, 5, 6, 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 6 14 18 19 (KV) XSMB 50 ngày |
10. XSMB ngày 17/04 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90289 | 0 | 0, 3, 6 |
G1 | 19874 | 1 | 7, 8 |
G2 | 24789 50177 | 2 | 7, 8, 9 |
G3 | 84160 84250 66154 | 3 | 3, 4 |
4 | 0, 0, 1, 1, 7 | ||
G4 | 3241 9829 9103 6240 | 5 | 0, 4 |
G5 | 5674 7671 0218 | 6 | 0, 9 |
7 | 1, 4, 4, 7 | ||
G6 | 317 228 892 | 8 | 9, 9 |
G7 | 47 40 90 27 | 9 | 0, 2 |
Mã ĐB: 5 7 11 12 13 15 16 18 (KU) XSMB 60 ngày |
Dự đoán xổ số RongBacKim là phương pháp thống kê lô tô, Dự đoán xổ số kinh điển của dân chơi lô tô XSMB từ xưa đến nay. Với Dự đoán xổ số kiểu Rồng Bạch Kim bạn có thể dễ dàng:
- Dự đoán xổ số toàn diện thương hiệu Rồng Bạch Kim: Anh em có thể lựa chọn Độ dài của cầu (chính xác hoặc lớn hơn) cặp số cần Dự đoán xổ số, loại cầu: Giải đặc biệt hay Lô tô ( Lộn hay không lộn) kết quả trả về tất cả các cặp số có độ dài như vậy. Ví dụ Dự đoán xổ số Rồng bạch kim tất cả các cầu có độ dài >=5 ngày thì RBK sẽ trả về các cầu có độ dài >=5, hãy click vào từng cặp số để biết vị trí chính xác cầu Rồng bạch kim đưa ra.
- Tìm cầu theo cặp số: Anh em có thể tìm cầu cho cặp số mình ưu thích hôm nay. Ví dụ tìm cầu cho cặp 68, hãy gõ 68 vào ô, chọn loại cầu: Giải đặc biệt hay Lô tô ( Lộn hay không lộn), độ dài của cầu để biết cặp 68 hôm nay có những cầu nào nhé.
Đây là phương pháp Dự đoán xổ số RongBachkim.com kinh điển từ cổ chí kim độ chính xác cao, chúc anh em may mắn, khi Dự đoán xổ số Rồng Bạch Kim miền bắc hãy mua lô tô nhà nước phát hành nhé. Đánh đề là vi phạm đấy !
Đại lý Quận 3: 75/64A Đ. Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
Đại lý Bình Thạnh: 125 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Tân Bình: 1025/27B Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Gò Vấp: 23 Đường số 44, Phường 14, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Đại lý Thủ Đô: 55e P. Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam