XSMN Chủ Nhật - Kết quả Xổ số kiến thiết miền Nam 16h10 ngày chủ nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 26 | 98 |
G.7 | 806 | 721 | 370 |
G.6 | 1420 9461 9506 | 6182 5600 4095 | 8489 5295 2116 |
G.5 | 0907 | 0558 | 9021 |
G.4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 |
G.3 | 85158 08199 | 89963 84048 | 56253 58569 |
G.2 | 32992 | 01199 | 02637 |
G.1 | 12936 | 13545 | 33444 |
G.ĐB | 271382 | 833062 | 688830 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 76 | 81 |
G.7 | 795 | 500 | 530 |
G.6 | 0576 3683 9995 | 4891 5512 9770 | 8895 5233 5731 |
G.5 | 2350 | 7692 | 2121 |
G.4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
G.3 | 83381 54363 | 02720 62888 | 91900 23446 |
G.2 | 29928 | 17998 | 54636 |
G.1 | 17819 | 44077 | 04863 |
G.ĐB | 323440 | 319855 | 909254 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13,14,19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 43,40 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 76,75 |
8 | 83,86,88,81 |
9 | 95,95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00,04 |
1 | 12 |
2 | 24,20 |
3 | - |
4 | 47,49 |
5 | 53,55 |
6 | - |
7 | 76,70,70,77 |
8 | 88 |
9 | 91,92,98,98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00,00 |
1 | 13 |
2 | 21,20 |
3 | 30,33,31,36 |
4 | 43,46 |
5 | 54 |
6 | 60,63 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 95,99,91 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 13 | 39 |
G.7 | 517 | 358 | 236 |
G.6 | 6292 1550 0485 | 3049 8608 1840 | 9216 7691 5075 |
G.5 | 8897 | 5152 | 0224 |
G.4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 |
G.3 | 37515 32774 | 38294 25144 | 33936 59154 |
G.2 | 25829 | 06718 | 37423 |
G.1 | 23173 | 37511 | 93769 |
G.ĐB | 329174 | 645811 | 657330 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17,15 |
2 | 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 50,58 |
6 | 64 |
7 | 70,75,74,73,74 |
8 | 85,85 |
9 | 92,97,91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,00 |
1 | 13,18,11,11 |
2 | 22,20 |
3 | - |
4 | 49,40,44 |
5 | 58,52 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 86,81 |
9 | 98,94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 24,23,23 |
3 | 39,36,36,30 |
4 | 49 |
5 | 55,54 |
6 | 64,69 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 91,96,97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 42 | 60 |
G.7 | 231 | 907 | 132 |
G.6 | 3591 4484 1607 | 1685 5043 8371 | 9330 4036 4566 |
G.5 | 0062 | 2725 | 0674 |
G.4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 |
G.3 | 52684 51662 | 54048 90480 | 82988 12828 |
G.2 | 25529 | 57906 | 75266 |
G.1 | 80035 | 51170 | 68679 |
G.ĐB | 062909 | 417287 | 607572 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,07,09 |
1 | 15 |
2 | 25,29 |
3 | 31,35 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 62,62 |
7 | - |
8 | 84,81,88,84 |
9 | 91,98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,07,06,06 |
1 | - |
2 | 25,20 |
3 | 32,38 |
4 | 42,43,48 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71,76,70 |
8 | 85,80,87 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 32,30,36 |
4 | 41,42 |
5 | - |
6 | 60,66,66 |
7 | 74,73,79,72 |
8 | 89,88 |
9 | 91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 32 | 76 |
G.7 | 882 | 479 | 729 |
G.6 | 8422 3392 2796 | 4466 4242 8509 | 1547 6895 5504 |
G.5 | 5751 | 9896 | 1217 |
G.4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
G.3 | 23973 22280 | 21081 21510 | 60060 63032 |
G.2 | 82676 | 54672 | 22121 |
G.1 | 16833 | 91376 | 77351 |
G.ĐB | 019804 | 969030 | 521527 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09,04 |
1 | 13,12 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51,56,52 |
6 | - |
7 | 73,76 |
8 | 89,82,85,80 |
9 | 92,96,95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14,10 |
2 | - |
3 | 32,36,30 |
4 | 42,44 |
5 | - |
6 | 66,68 |
7 | 79,79,72,76 |
8 | 89,88,81 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,01 |
1 | 17 |
2 | 29,21,27 |
3 | 32 |
4 | 47,48 |
5 | 58,54,51 |
6 | 69,60 |
7 | 76,74 |
8 | - |
9 | 95,92 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 34 | 90 |
G.7 | 344 | 183 | 956 |
G.6 | 8820 4942 4216 | 0091 4321 7960 | 4780 3160 7132 |
G.5 | 5430 | 7606 | 2250 |
G.4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
G.3 | 66563 93919 | 06012 68666 | 03468 48928 |
G.2 | 36051 | 38085 | 54685 |
G.1 | 20017 | 21688 | 77996 |
G.ĐB | 061586 | 757785 | 474036 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12,16,19,17 |
2 | 20 |
3 | 30,38 |
4 | 44,42,49 |
5 | 59,51 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 84,86 |
9 | 98,99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17,12 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59,58,56 |
6 | 60,63,60,66 |
7 | - |
8 | 83,85,88,85 |
9 | 91,95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16,18 |
2 | 25,28 |
3 | 32,36 |
4 | 42 |
5 | 56,50,54 |
6 | 60,66,68 |
7 | - |
8 | 80,85 |
9 | 90,92,96 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 23 | 45 |
G.7 | 952 | 544 | 612 |
G.6 | 3337 2729 4526 | 4255 5285 4311 | 1420 9719 7922 |
G.5 | 8370 | 5943 | 1491 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 | 80657 30962 | 51147 27314 | 52745 06193 |
G.2 | 46863 | 50539 | 26774 |
G.1 | 21018 | 36411 | 54909 |
G.ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 29,26,25,27,20 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 52,53,57,57 |
6 | 64,62,63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11,14,11 |
2 | 23,23,26 |
3 | 34,39 |
4 | 44,43,47 |
5 | 55,54,51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85,88,86 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12,19,16 |
2 | 20,22,26 |
3 | 30 |
4 | 45,42,45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71,74 |
8 | - |
9 | 91,95,98,93 |
Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần (XSMN Chu nhat, KQXSMN Chu nhat, Ket qua xo so kien thiet mien nam chu nhat, xs mn cn, xsmncn, sxmn chu nhat) là gì?
- Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được tường thuật trực tiếp vào chiều chủ nhật lúc 16 giờ 10 phút mở thưởng tỉnh nào quay tại đài tỉnh đó.
- XSMN chủ nhật mở thưởng bởi đài Xổ số Kiên Giang ký hiệu XSKG, đài Xổ số Tiền Giang ký hiệu mã XSTG và nhà đài Xổ số Đà Lạt ký hiệu XSDL.
- Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật chính xác 100% tại ket qua xo so.
- Xem kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật qua các từ khóa: xsmn chu nhat hang tuan minh ngoc, sxmn chu nhat, kqxsmn chu nhat, xsmnchu nhat, xsmn cn, kqxs chu nhat, xschu nhat ...
- Xem thống kê sổ kết quả miền nam tại XS MN. Ngày tiếp theo các bạn coi tại Kết quả xổ số miền Nam thứ hai hàng tuần.
Đại lý Quận 3: 75/64A Đ. Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
Đại lý Bình Thạnh: 125 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Tân Bình: 1025/27B Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Gò Vấp: 23 Đường số 44, Phường 14, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Đại lý Thủ Đô: 55e P. Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam