XSMN Chủ Nhật - Kết quả Xổ số kiến thiết miền Nam 16h10 ngày chủ nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 97 | 21 |
G.7 | 860 | 541 | 320 |
G.6 | 5502 1909 2915 | 2342 6013 7845 | 1192 8906 0162 |
G.5 | 2149 | 9434 | 8274 |
G.4 | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
G.3 | 11261 75408 | 99036 54392 | 68142 46953 |
G.2 | 22372 | 54685 | 30057 |
G.1 | 09115 | 20354 | 51489 |
G.ĐB | 733388 | 096771 | 508011 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 64 | 15 |
G.7 | 200 | 567 | 708 |
G.6 | 0170 3275 4804 | 6586 8998 5771 | 0947 2781 9630 |
G.5 | 7371 | 3336 | 6913 |
G.4 | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
G.3 | 67284 64665 | 59932 71995 | 06640 13467 |
G.2 | 38307 | 96238 | 26653 |
G.1 | 80078 | 09179 | 97782 |
G.ĐB | 134156 | 765186 | 881448 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00,04,07 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 52,56 |
6 | 67,65 |
7 | 70,75,71,78 |
8 | 86,87,84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 36,32,38 |
4 | 46 |
5 | 56 |
6 | 64,67 |
7 | 71,70,79 |
8 | 86,86 |
9 | 98,92,95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,02 |
1 | 15,13,14,16 |
2 | 28,27,28 |
3 | 30 |
4 | 47,40,48 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81,87,82 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 81 | 67 |
G.7 | 675 | 999 | 039 |
G.6 | 2628 8046 0183 | 0617 6763 8717 | 8113 3890 1395 |
G.5 | 1235 | 5132 | 9914 |
G.4 | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
G.3 | 09407 82212 | 99132 39960 | 46870 85113 |
G.2 | 77652 | 53153 | 82669 |
G.1 | 94700 | 76324 | 97595 |
G.ĐB | 386997 | 492788 | 342835 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,00 |
1 | 15,17,12 |
2 | 28 |
3 | 35,32,30 |
4 | 46 |
5 | 56,56,52 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 99,97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17,17,19 |
2 | 26,24 |
3 | 32,32 |
4 | 45,49,47 |
5 | 53 |
6 | 63,60 |
7 | - |
8 | 81,88 |
9 | 99,98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13,14,17,13 |
2 | - |
3 | 39,34,35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67,67,69 |
7 | 73,70 |
8 | 89 |
9 | 90,95,97,97,95 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 76 | 20 |
G.7 | 189 | 431 | 723 |
G.6 | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
G.5 | 0241 | 7388 | 1948 |
G.4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
G.3 | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
G.2 | 30972 | 86680 | 85989 |
G.1 | 64064 | 93616 | 63906 |
G.ĐB | 508117 | 450723 | 298561 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,02 |
1 | 12,16,17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46,41 |
5 | 53 |
6 | 63,68,63,64 |
7 | 72,72 |
8 | 89,84 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18,16 |
2 | 20,21,29,25,23 |
3 | 31,33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76,77,71,71 |
8 | 88,88,82,80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18,13 |
2 | 20,23,29 |
3 | 31,39 |
4 | 48,47 |
5 | 59 |
6 | 61,65,61 |
7 | 77,70 |
8 | 84,89 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 18 | 60 |
G.7 | 311 | 410 | 091 |
G.6 | 8376 6308 4579 | 5532 1195 5308 | 0161 1540 7095 |
G.5 | 9513 | 0587 | 0446 |
G.4 | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 | 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G.3 | 04341 39645 | 19652 14538 | 99114 17209 |
G.2 | 81240 | 91144 | 38096 |
G.1 | 84187 | 52275 | 90428 |
G.ĐB | 499785 | 952018 | 338849 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00,08,00,04 |
1 | 11,13,13 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 41,45,40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76,79 |
8 | 85,87,85 |
9 | 96,90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18,10,10,18 |
2 | 23 |
3 | 32,37,38 |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 76,78,75 |
8 | 87,87 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15,14 |
2 | 28 |
3 | 38,31 |
4 | 40,46,49 |
5 | 53 |
6 | 60,61,62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91,95,97,91,96 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 33 | 56 |
G.7 | 022 | 349 | 474 |
G.6 | 3303 1476 4654 | 2592 8277 3146 | 1665 4255 0811 |
G.5 | 3120 | 5427 | 5226 |
G.4 | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
G.3 | 08253 53138 | 68023 66151 | 83964 31952 |
G.2 | 27788 | 36828 | 90600 |
G.1 | 25927 | 49050 | 97329 |
G.ĐB | 115102 | 400769 | 812551 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03,02 |
1 | - |
2 | 22,20,20,27 |
3 | 31,38 |
4 | 43,41 |
5 | 54,53 |
6 | - |
7 | 76,75,72 |
8 | 88 |
9 | 94,93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27,24,27,23,28 |
3 | 33 |
4 | 49,46,42,43 |
5 | 51,50 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92,98,93,98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,00 |
1 | 11 |
2 | 26,29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56,55,50,52,51 |
6 | 65,64 |
7 | 74 |
8 | 83,80,89,82 |
9 | 95 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 86 | 29 |
G.7 | 960 | 081 | 707 |
G.6 | 8959 0245 9985 | 8611 8005 9314 | 2915 6780 5188 |
G.5 | 0271 | 4092 | 5576 |
G.4 | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G.3 | 51405 29426 | 94117 07021 | 47100 46018 |
G.2 | 10013 | 73514 | 92096 |
G.1 | 53367 | 95453 | 51421 |
G.ĐB | 855300 | 220506 | 694943 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,00 |
1 | 18,13 |
2 | 26 |
3 | 37,32 |
4 | 45,41 |
5 | 59 |
6 | 60,69,67 |
7 | 71,74 |
8 | 80,85,87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,06 |
1 | 11,14,12,17,14 |
2 | 21,28,21 |
3 | 39,35 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74,71 |
8 | 86,81 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,00 |
1 | 15,16,18 |
2 | 29,21 |
3 | 33,33,33 |
4 | 47,43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80,88 |
9 | 95,96 |
Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần (XSMN Chu nhat, KQXSMN Chu nhat, Ket qua xo so kien thiet mien nam chu nhat, xs mn cn, xsmncn, sxmn chu nhat) là gì?
- Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được tường thuật trực tiếp vào chiều chủ nhật lúc 16 giờ 10 phút mở thưởng tỉnh nào quay tại đài tỉnh đó.
- XSMN chủ nhật mở thưởng bởi đài Xổ số Kiên Giang ký hiệu XSKG, đài Xổ số Tiền Giang ký hiệu mã XSTG và nhà đài Xổ số Đà Lạt ký hiệu XSDL.
- Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật chính xác 100% tại ket qua xo so.
- Xem kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật qua các từ khóa: xsmn chu nhat hang tuan minh ngoc, sxmn chu nhat, kqxsmn chu nhat, xsmnchu nhat, xsmn cn, kqxs chu nhat, xschu nhat ...
- Xem thống kê sổ kết quả miền nam tại XS MN. Ngày tiếp theo các bạn coi tại Kết quả xổ số miền Nam thứ hai hàng tuần.
Đại lý Quận 3: 75/64A Đ. Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
Đại lý Bình Thạnh: 125 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Tân Bình: 1025/27B Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Gò Vấp: 23 Đường số 44, Phường 14, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Đại lý Thủ Đô: 55e P. Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam